Có 4 kết quả:
璧玉 bì yù ㄅㄧˋ ㄩˋ • 碧玉 bì yù ㄅㄧˋ ㄩˋ • 閉域 bì yù ㄅㄧˋ ㄩˋ • 闭域 bì yù ㄅㄧˋ ㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
jade disk with a hole in the center
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
jasper
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) closed domain
(2) algebraically closed field (math.), e.g. complex number field 複數域|复数域[fu4 shu4 yu4]
(2) algebraically closed field (math.), e.g. complex number field 複數域|复数域[fu4 shu4 yu4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) closed domain
(2) algebraically closed field (math.), e.g. complex number field 複數域|复数域[fu4 shu4 yu4]
(2) algebraically closed field (math.), e.g. complex number field 複數域|复数域[fu4 shu4 yu4]
Bình luận 0